Tên thật: Im Yoona.
Nghệ danh: YoonA.
Sinh nhật: 30/5/1990.
Chiều cao: 1m66.
Nhóm máu: B.
Vai trò: Hát đệm, nhảy chính.
Công việc trước đây: TVXQ 'Magic Castle' M/V (2004), SANYO Eneloop CF (2006), TEUN TEUN English 'Follow Me' CF (2006), Super Junior 'U' M/V (2006), TSZX The Grace ' (My Everything)' M/V (2006), ELITE School Uniform CF (2007), HAITAI Beverage Sunkist 'Lemonade' CF (2007), Clean & Clear CF (2007), MBC Drama '9 Hits, 2 Outs' (2007)
Tên thật: Choi Sooyoung.
Nghệ danh: SooYoung.
Sinh nhật: 10/2/1990.
Chiều cao: 1m7.
Nhóm máu: O.
Vai trò: Hát đệm.
Khả năng: Tiếng Nhật.
Công việc trước đây: Japanese Duo Route O (2002-2003), SAMSUNG ANYCALL 64-Poly Slide Up Phone 'Music Battle' CF (2003), CHUBBYGANG Clothing Model (2003), School Looks Uniform Model (2004), MNET Hello Chat VJ (2005), Sungmin & SooYoung Reckless Radio of Melon DJ (2007).
Tên thật: Kwon Yuri.
Nghệ danh: YuRi.
Sinh nhật: 5/12/1989.
Chiều cao: 1m67.
Vai trò: Hát đệm, nhảy chính.
Khả năng: TiếngTrung, Bơi lội.
Công việc trước đây: KM Super Junior Show 'The King's Boyfriend' (2005), TVXQ 'Beautiful Life' M/V (2006), ORION Choco Pie China CF (2006), Dongil Highvill Apartment CF (2006), Hot Choco Mite CF (2006), 'Attack on the Pin-Up Boys' Movie (2007).
Tên thật: Seo Juhyun.
Nghệ danh: SeoHyun.
Sinh nhật: 28/6/1991.
Chiều cao: 1m68.
Nhóm máu: A.
Vai trò: Hát chính.
Khả năng: Tiếng Trung. Chơi piano.
Tên thật: Jung Sooyeon, Jessica Jung.
Nghệ danh: Jessica.
Sinh nhật: 18/4/1989.
Chiều cao: 1m63.
Nhóm máu: B.
Vai trò: Hát chính.
Khả năng: Tiếng Anh.
Tên thật: Lee Sonkyu.
Nghệ danh: Sunny.
Sinh nhật: 15/5/1989.
Chiều cao: 1m58.
Vai trò: Hát bè.
Khả năng: Chơi thể thao.
Tên thật: Kim Taeyeon.
Nghệ danh: TaeYeon.
Sinh nhật: 9/5/1989.
Chiều cao: 1m62.
Nhóm máu: O.
Khả năng: TiếngTrung.
Vai trò: Nhóm trưởng, Hát chính.
Công việc trước đây: The One 'You Bring Me Joy' (2004).
Tên thật: Kim Hyoyeon.
Nghệ danh: HyoYeon.
Sinh nhật: 22/9/1989.
Chiều cao: 1m6.
Vai trò: Hát đệm, Nhảy chính.
Khả năng: TiếngTrung, vũ đạo.
Tên thật: Hwang Miyoung, Stephanie Hwang.
Nghệ danh: Tiffany.
Sinh nhật: 1/8/1989.
Chiều cao: 1m62.
Vai trò: Hát đệm.
Khả năng: Tiếng Anh, Thổi sáo.